Có 2 kết quả:

救贖 jiù shú ㄐㄧㄡˋ ㄕㄨˊ救赎 jiù shú ㄐㄧㄡˋ ㄕㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to save (a soul)
(2) redemption

Từ điển Trung-Anh

(1) to save (a soul)
(2) redemption